Mục lục
Đặc điểm sinh học
Tôm sú (tôm hổ) với vằn đen trắng đặc trưng trên vỏ và thân. Tôm sú là loài tôm có kích thước lớn nhất trong các loài tôm thương mại – con trưởng thành có thể đạt chiều dài khoảng 33–36 cm và khối lượng 650 g (đặc biệt ở con cái).
Chúng có màu sắc cơ thể đa dạng tùy theo môi trường sống và thức ăn, nhưng đặc trưng nhất là các dải sọc ngang đen – trắng xen kẽ rõ rệt trên vỏ đầu ngực và các đốt bụng, tạo nên biệt danh “tôm hổ”.
Phần chân bơi và chân bò thường có màu nâu đỏ hoặc xanh lam nhạt. Tôm sú có hiện tượng dị hình giới tính: con cái thường lớn và nặng hơn con đực khi trưởng thành.
Về cấu trúc cơ thể, tôm sú có lớp vỏ kitin cứng bao bọc cơ thể, chia thành hai phần là đầu-ngực và bụng. Phía trước đầu là chủy (rostrum) dài nhọn như lưỡi kiếm với 7–8 răng cưa ở cạnh trên và 3 răng ở cạnh dưới – đây là đặc điểm nhận dạng quan trọng của loài.
Tôm sú có hai mắt kép trên cuống, hai cặp râu dài làm cơ quan cảm giác và giữ thăng bằng. Chúng có 5 đôi chân ngực dùng để bò và bắt mồi, 3 đôi chân hàm (phụ bộ miệng) để xử lý thức ăn, và 5 đôi chân bụng (càng bơi) giúp bơi lội.
Đuôi tôm dẹt (telson) với hai bên là các phiến đuôi (uropod) tạo thành một cái quạt đuôi, hỗ trợ tôm bơi giật lùi hoặc vút nhanh khi cần thoát hiểm.
Môi trường sống
Phân bố
Tôm sú phân bố tự nhiên tại vùng Ấn Độ Dương – Tây Thái Bình Dương, trải dài từ vùng ven biển Đông Phi, quanh bán đảo Ả Rập, qua Đông Nam Á đến biển Nhật Bản, xuống tận bờ bắc Úc.
Chúng chủ yếu sinh sống ở các vùng nhiệt đới ven biển; ngoài ra một số ít đã xâm nhập vào Địa Trung Hải (qua kênh Suez) và được ghi nhận xuất hiện tại vùng bờ Đại Tây Dương của Mỹ (Florida, Georgia, Nam Carolina) do du nhập ngoài ý muốn (vi.wikipedia.org.
Môi trường sinh cảnh
Tôm sú có lối sống đáy (benthic). Ở giai đoạn ấu niên, tôm sú thường cư trú trong các đầm phá nước lợ, cửa sông và rừng ngập mặn ven biển – những khu vực nước cạn, giàu sinh vật phù du và chất hữu cơ làm bãi ươm cho tôm non (nas.er.usgs.gov).
Khi trưởng thành, chúng di chuyển ra vùng biển khơi sâu hơn (thường 20–40 m, có thể tới độ sâu ~110 m) với nền đáy cát bùn để sinh sống và sinh sản.
Điều kiện nước lý tưởng
Tôm sú là loài rộng muối (euryhaline), có thể thích nghi trong dải độ mặn rất rộng từ khoảng 2‰ đến 30–40‰, thậm chí ghi nhận tới 45‰ (nas.er.usgs.gov). Tuy vậy, độ mặn tối ưu cho tăng trưởng của tôm sú được xác định vào khoảng 15–25‰
Nhiệt độ nước thích hợp cho tôm sú vào khoảng 28–33°C, chúng sinh trưởng tốt nhất trong ngưỡng này và sẽ ngừng lớn nếu dưới ~20°C; thực tế tôm sú có thể chịu lạnh tối thiểu khoảng 13–14°C và chịu nóng tối đa khoảng 34–35°C trước khi bị chết.
Các yếu tố pH và oxy hòa tan trong nước cũng rất quan trọng: pH lý tưởng cho ao nuôi tôm sú trong khoảng 7,5 – 8,5 (biến động trong ngày không quá 0,5); oxy hòa tan cần duy trì ít nhất ~4 mg/L (≥3,7 ppm) để đảm bảo tôm hô hấp và sinh trưởng bình thường.
Ngoài ra, nước nuôi tôm sú cần độ kiềm trung bình (80–120 mg/L CaCO₃) và độ trong vừa phải (~30–40 cm) để ổn định chất lượng môi trường sống cho tôm.
Vòng đời
Tôm sú có vòng đời bắt đầu từ trứng thụ tinh ngoài trong nước biển. Trứng phát triển rất nhanh và nở thành ấu trùng nauplius chỉ sau khoảng 12–15 giờ (phụ thuộc nhiệt độ).
Ấu trùng nauplius có kích thước ~0,5 mm, chưa có miệng và chưa biết bơi kiếm mồi; chúng sống dựa vào noãn hoàng và trải qua 6 lần lột xác liên tiếp trong vòng ~2 ngày.
Sau đó, nauplius biến đổi thành ấu trùng protozoea và trải qua 3 giai đoạn protozoea trong khoảng 4–6 ngày tiếp theo, bắt đầu biết bơi và ăn các sinh vật phù du.
Tiếp đến là 3 giai đoạn mysis (ấu trùng hậu protozoea) kéo dài thêm 3–4 ngày, ấu trùng mysis dần dần có hình dạng giống tôm với các chân bụng và đuôi phát triển.
Cuối giai đoạn mysis, ấu trùng lột xác biến thái thành hậu ấu trùng (postlarva) – trông giống một con tôm nhỏ hoàn chỉnh, dài vài milimet, bắt đầu có đời sống bơi tự do và tìm đến các vùng nước ven bờ để định cư.
Tính từ khi nở, thời gian phát triển ấu trùng đến hậu ấu trùng của tôm sú chỉ khoảng 2–3 tuần.
Khi thành postlarva và tôm non (juvenile), tôm sú chuyển sang sống đáy hoàn toàn ở vùng nước cạn ven bờ như đầm phá, rừng ngập mặn. Chúng sinh trưởng nhanh trong môi trường giàu dinh dưỡng này và sau khoảng 6 tháng có thể đạt trọng lượng 30–60 g.
Đến giai đoạn bán trưởng thành (sub-adult) (~5–6 tháng tiếp theo, đạt cỡ ~60 g), tôm bắt đầu di cư dần ra vùng biển sâu hơn.
Khi được khoảng 8–10 tháng tuổi (thường trọng lượng >70–100 g), tôm sú bước vào giai đoạn thành thục sinh dục: con đực và con cái ghép đôi, con cái mang trứng đã thụ tinh và chuẩn bị đẻ.
Tôm sú trưởng thành thường quay về vùng biển khơi để đẻ trứng, khép lại vòng đời. Ngoài tự nhiên, tuổi thọ tối đa của tôm sú vào khoảng 1,5 năm đối với con cái và 2 năm đối với con đực (sau đó chúng thường chết sau một mùa sinh sản).
Tập tính sinh học
Thói quen ăn uống:
Tôm sú là loài ăn tạp với phổ thức ăn rất rộng:
Ở giai đoạn ấu trùng trong nước, chúng chủ yếu ăn các sinh vật phù du như tảo vi khuẩn, luân trùng, ấu trùng động vật không xương sống và mùn bã hữu cơ lơ lửng.
Khi lớn thành hậu ấu trùng và tôm giống, thức ăn ưa thích của chúng bao gồm các động vật giáp xác nhỏ (ví dụ ấu trùng tôm, cua), các loài nhuyễn thể nhỏ, giun nhiều tơ và cả thức ăn viên công nghiệp (trong điều kiện nuôi).
Tôm sú trưởng thành hoạt động chủ yếu ở tầng đáy, chúng tìm mồi là các loài động vật đáy như giáp xác cỡ nhỏ, trai ốc, giun, động vật hai mảnh vỏ,… và cũng sẵn sàng ăn cả đồng loại nếu thiếu thức ăn.
Chúng bắt mồi bằng cách dùng các càng và chân ngực kẹp lấy rồi đưa vào miệng để nhai bằng phiến hàm; thời gian tiêu hóa thức ăn khoảng 4–5 giờ.
Tôm sú có tập tính kiếm ăn về đêm rất rõ nét – chúng hoạt động mạnh và ăn nhiều vào ban đêm, trong khi ban ngày thì vùi mình dưới lớp bùn cát đáy để ẩn nấp và nghỉ ngơi.
Sinh sản và di cư
Tôm sú sinh sản theo chu kỳ mùa vụ, thường tập trung vào các tháng ấm áp. Trong mùa sinh sản, con cái (lớn hơn) sau khi lột xác sẽ phát tín hiệu (pheromone) thu hút con đực (nhỏ hơn) đến giao phối.
Quá trình giao phối diễn ra dưới đáy biển vào ban đêm: con đực chuyển túi tinh (spermatophore) vào cơ quan sinh dục của con cái, sau đó trứng của con cái sẽ thụ tinh ngoài khi được phóng thích.
Mỗi con cái có thể đẻ từ 300.000 đến hơn 1.000.000 trứng một lần, thường đẻ về đêm gần sáng. Trứng thụ tinh và ấu trùng mới nở trôi nổi theo dòng nước biển di cư vào vùng ven bờ, bắt đầu giai đoạn ở đầm phá và rừng ngập mặn như đã nêu ở phần vòng đời.
Khi lớn lên, tôm sú di cư ngược ra biển: tôm trưởng thành bơi ra vùng nước sâu ngoài khơi để sinh sản, hoàn tất chu trình.
Như vậy, loài này có hành vi di cư sinh thái rõ rệt giữa môi trường biển khơi (để sinh sản) và vùng ven bờ (để nuôi dưỡng thế hệ con non).
Vai trò kinh tế
Tôm sú có giá trị kinh tế cao và là đối tượng thủy sản quan trọng trong cả đánh bắt tự nhiên lẫn nuôi trồng thương mại. Đây được coi là một trong ba loài tôm thương phẩm giá trị nhất thế giới hiện nay (bên cạnh tôm thẻ chân trắng và một số loài tôm bản địa khác)
Từ thập niên 1980–1990, tôm sú từng là loài tôm được nuôi nhiều nhất trên thế giới; đến thập niên 2000, mặc dù tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) dần chiếm ưu thế về sản lượng, tôm sú vẫn được nuôi rộng rãi tại châu Á và châu Phi
Hiện nay, tôm sú đóng góp khoảng 15% sản lượng tôm nuôi nước ấm toàn cầu, tương ứng khoảng 750.000 tấn (năm 2018) với giá trị ước tính 6,3 tỷ USD (seafish.org).
Các nước sản xuất chính bao gồm Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ, Philippines, Malaysia… – tập trung ở khu vực Đông Nam Á và Nam Á, nơi có điều kiện tự nhiên phù hợp và nguồn giống dồi dào.
Nhờ kích thước lớn và chất lượng thịt tốt, tôm sú rất được ưa chuộng trên thị trường quốc tế (đặc biệt tại Châu Âu, Nhật Bản); chúng thường đạt giá bán cao hơn so với tôm thẻ chân trắng.
Tôm sú cũng là nguồn thu nhập quan trọng cho ngành nuôi trồng thủy sản ở nhiều quốc gia, góp phần tạo công ăn việc làm cho nông ngư dân và nguồn hàng xuất khẩu có giá trị.
Các thách thức trong nuôi trồng và bảo vệ loài
Thách thức trong nuôi trồng
Mặc dù có giá trị kinh tế cao, việc nuôi tôm sú đối mặt với nhiều thách thức, lớn nhất là về dịch bệnh. Ngành nuôi tôm sú đã trải qua các đợt bùng phát dịch nghiêm trọng do virus như bệnh đốm trắng (White Spot Syndrome Virus) và hội chứng chết sớm/hoại tử gan tụy cấp (EMS/AHPND)… gây tỷ lệ chết cao và thiệt hại nặng nề cho người nuôi.
Những thập kỷ gần đây, nhiều vùng nuôi đã phải chuyển sang nuôi tôm thẻ chân trắng vì loài này tăng trưởng nhanh, chịu được mật độ cao và ít mẫn cảm bệnh hơn, dù giá trị thương phẩm thấp hơn tôm sú.
Để nuôi tôm sú thành công, người nuôi buộc phải áp dụng các biện pháp quản lý sức khỏe và môi trường chặt chẽ – từ xử lý nước, duy trì chất lượng nước (pH, oxy, độ mặn, độ trong…), giảm mật độ nuôi đến tuân thủ quy trình cho ăn, kiểm soát mầm bệnh và sử dụng chế phẩm sinh học/kháng sinh hợp lý.
Tôm sú cũng đòi hỏi chế độ dinh dưỡng thức ăn cao (thức ăn công nghiệp thường cần hàm lượng đạm 36–40%) và thời gian nuôi dài hơn, do đó chi phí sản xuất lớn và rủi ro tài chính cao hơn so với nuôi tôm thẻ.
Nguồn giống và di truyền
Một thách thức khác trong nuôi tôm sú là vấn đề nguồn giống. Khác với tôm thẻ chân trắng đã phát triển được các đàn giống bố mẹ chọn lọc, phần lớn tôm sú giống hiện nay vẫn phụ thuộc vào việc khai thác ngoài tự nhiên – tức là bắt tôm bố mẹ từ biển để cho sinh sản nhân tạo, hoặc thu gom con giống tự nhiên (postlarva) từ vùng cửa sông.
Điều này dẫn đến hai vấn đề: (1) nguy cơ mang mầm bệnh từ tự nhiên vào trại nuôi (do tôm bố mẹ hoang dã có thể mang virus, vi khuẩn); và (2) gây áp lực lên quần thể tôm sú hoang dã, có thể ảnh hưởng đa dạng di truyền của loài nếu khai thác quá mức.
Hiện nay, các chương trình chọn giống và gia hóa tôm sú đang được tiến hành – một số công ty và viện nghiên cứu đã phát triển đàn tôm sú bố mẹ sạch bệnh (SPF) và cải thiện tính trạng thương phẩm.
Tuy nhiên, tiến độ domestication (thuần hóa quần đàn) của tôm sú vẫn chậm hơn nhiều so với tôm thẻ; nguồn tôm bố mẹ và con giống chọn lọc còn hạn chế.
Việc đẩy mạnh lai tạo các thế hệ tôm sú kháng bệnh, tăng trưởng nhanh là cần thiết để giảm dần sự phụ thuộc vào tôm giống tự nhiên và nâng cao tính bền vững cho ngành.
Bảo vệ loài trong tự nhiên
Về mặt sinh thái, bảo vệ môi trường sống của tôm sú là yếu tố quan trọng để duy trì loài này ngoài tự nhiên.
Các bãi triều, rừng ngập mặn ven biển – nơi đóng vai trò làm vườn ươm cho tôm sú con – cần được bảo tồn và phục hồi, tránh chuyển đổi thành đầm nuôi hoặc mục đích khác một cách thiếu kiểm soát.
Ô nhiễm nước ven bờ (do chất thải công nghiệp, nông nghiệp) và việc sử dụng thuốc trừ sâu, hóa chất gần khu vực cửa sông cũng đe dọa đến ấu trùng và tôm non trong tự nhiên.
Bên cạnh đó, sự di nhập ngoài ý muốn của tôm sú vào các hệ sinh thái khác cũng là mối lo ngại: loài này đã xuất hiện tại Địa Trung Hải và bờ đông nước Mỹ, nơi chúng được xem là loài ngoại lai xâm hại có khả năng cạnh tranh thức ăn và chỗ ở với tôm bản địa
Do đó, cần theo dõi và kiểm soát việc phát tán tôm sú sang các vùng ngoài phạm vi phân bố gốc, đồng thời thực hiện các chính sách khai thác bền vững (hạn chế sản lượng tôm bố mẹ đánh bắt, mùa vụ khai thác hợp lý) để bảo vệ nguồn gen tôm sú tự nhiên lâu dài.
Nguồn tham khảo: Báo cáo và dữ liệu từ FAO, Seafish, Wikipedia tiếng Việt và các tài liệu chuyên ngành thủy sản đã được sử dụng để tổng hợp thông tin. Các nguồn này cung cấp kiến thức cập nhật về đặc điểm sinh học, môi trường sống cũng như tình hình nuôi trồng tôm sú trên thế giới.
Các thông tin về kỹ thuật nuôi và tập tính loài được trích dẫn từ các nghiên cứu và hướng dẫn uy tín, đảm bảo độ tin cậy và chính xác cho nội dung.
Add comment